Tại Việt Nam, việc chăn nuôi heo trong khu vực dân cư không bị cấm hoàn toàn, tuy nhiên được kiểm soát chặt chẽ và có những giới hạn rõ ràng theo quy định pháp luật. Đặc biệt, trong các khu đô thị, khu dân cư đông đúc hoặc đất ở đô thị, việc nuôi heo thường bị cấm hoặc không được khuyến khích do lo ngại ảnh hưởng đến môi trường sống. Những vấn đề thường gặp bao gồm mùi hôi, tiếng ồn, ô nhiễm vệ sinh và nguy cơ phát sinh dịch bệnh. Vào mùa khô, tình trạng thiếu nước càng khiến việc duy trì vệ sinh chuồng trại trở nên khó khăn hơn.

Trong bối cảnh đó, đối với những hộ dân có nhu cầu chăn nuôi nhỏ lẻ để cải thiện thu nhập gia đình, mô hình chuồng heo sinh thái được xem là một giải pháp phù hợp và thiết thực. Mô hình này giúp tiết kiệm công lao động, đặc biệt trong điều kiện thiếu nước – không cần tắm heo hoặc dọn chuồng hằng ngày. Đồng thời, mô hình còn có tác dụng giảm thiểu một số bệnh thường gặp ở heo như tụ huyết trùng, lở loét chân móng và viêm vú. Heo nuôi trong môi trường sinh thái có biểu hiện khỏe mạnh, vui vẻ, ngủ sâu và phát triển tốt.

Bên cạnh hiệu quả về mặt vật nuôi, mô hình còn tận dụng được lớp đệm sinh học gồm hỗn hợp trấu, phân, men vi sinh và biochar. Sau khi kết thúc chu kỳ nuôi, lớp đệm này có thể được sử dụng để bón cây trồng hoặc bán ra thị trường, mang lại giá trị kinh tế bổ sung cho người chăn nuôi.
Hiện mô hình chuồng heo sinh thái đang được thí điểm tại hộ chị Liền, huyện Đức Linh, với quy mô 2 chuồng và tổng cộng 18 con heo thịt. Đây là bước thử nghiệm quan trọng để đánh giá hiệu quả và khả năng nhân rộng mô hình trong điều kiện khu dân cư.
